Xông đất còn được gọi là xông nhà hoặc đạp đất, đây là một truyền thống lâu dài trong nền văn hóa Việt Nam, được coi như bước khởi đầu cho năm mới ngay sau khoảnh khắc giao thừa. Theo quan niệm dân gian, việc chọn người xông đất hợp tuổi gia chủ sẽ mang lại may mắn và tài lộc cho gia đình trong suốt năm mới.
Bạn đã tìm được tuổi xông đất trong năm mới Giáp Thìn 2024 hợp với tuổi mình hay chưa? Hãy cùng Lịch Việt tìm hiểu ngay trong bài viết sau nhé.
Tuổi xông đất 2024 cho gia chủ tuổi Tý
Tuổi |
Năm sinh gia chủ |
Tuổi khách |
Năm sinh khách |
Giới tính khách |
Canh Tý |
1960 |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |
Nhâm Tý |
1972 |
Canh Dần |
1950 |
Nữ, Nam |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Quý Sửu |
1973 |
Nữ |
Canh Thân |
1980 |
Nữ, Nam |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Quý Mùi |
2003 |
Nữ |
Giáp Thân |
2004 |
Nữ, Nam |
Giáp Tý |
1984 |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Giáp Tý |
1984 |
Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Bính Tý |
1996 |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Ất Mão |
1975 |
Nam |
Giáp Tý |
1984 |
Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Giáp Thân |
2004 |
Nữ, Nam |
Mậu Tý |
2008 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Quý Sửu |
1973 |
Nữ |
Canh Thân |
1980 |
Nữ, Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Quý Mùi |
2003 |
Nữ |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |

Tuổi xông đất 2024 cho gia chủ tuổi Sửu
Tuổi |
Năm sinh gia chủ |
Tuổi khách |
Năm sinh khách |
Giới tính khách |
Tân Sửu |
1961 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Đinh Tỵ |
1977 |
Nữ, Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |
Quý Sửu |
1973 |
Canh Dần |
1950 |
Nữ, Nam |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Quý Sửu |
1973 |
Nữ |
Canh Thân |
1980 |
Nữ, Nam |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Giáp Ngọ |
1954 |
Nam |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Đinh Tỵ |
1977 |
Nữ, Nam |
Giáp Tý |
1984 |
Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Đinh Sửu |
1997 |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Giáp Ngọ |
1954 |
Nam |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Bính Ngọ |
1966 |
Nam |
Ất Mão |
1975 |
Nam |
Giáp Tý |
1984 |
Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Giáp Thân |
2004 |
Nữ, Nam |
Kỷ Sửu |
2009 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Canh Thân |
1980 |
Nữ, Nam |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |
Tuổi xông đất 2024 cho gia chủ tuổi Dần
Tuổi |
Năm sinh gia chủ |
Tuổi khách |
Năm sinh khách |
Giới tính khách |
Canh Dần |
1950 |
Canh Dần |
1950 |
Nữ, Nam |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Bính Ngọ |
1966 |
Nam |
Ất Mão |
1975 |
Nam |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Nhâm Dần |
1962 |
Giáp Ngọ |
1954 |
Nam |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Đinh Hợi |
2007 |
Nữ, Nam |
Giáp Dần |
1974 |
Giáp Ngọ |
1954 |
Nam |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Bính Ngọ |
1966 |
Nam |
Ất Mão |
1975 |
Nam |
Giáp Tý |
1984 |
Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Bính Dần |
1986 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Mậu Dần |
1998 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Đinh Hợi |
2007 |
Nữ, Nam |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |
Tuổi xông đất 2024 cho gia chủ tuổi Mão
Tuổi |
Năm sinh gia chủ |
Tuổi khách |
Năm sinh khách |
Giới tính khách |
Tân Mão |
1951 |
Canh Dần |
1950 |
Nữ, Nam |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Bính Ngọ |
1966 |
Nam |
Đinh Mùi |
1967 |
Nữ |
Quý Sửu |
1973 |
Nữ |
Canh Thân |
1980 |
Nữ, Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Quý Mùi |
2003 |
Nữ |
Quý Mão |
1963 |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Đinh Hợi |
2007 |
Nữ, Nam |
Ất Mão |
1975 |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Giáp Ngọ |
1954 |
Nam |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Đinh Mùi |
1967 |
Nữ |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Ất Mão |
1975 |
Nam |
Giáp Tý |
1984 |
Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Giáp Thân |
2004 |
Nữ, Nam |
Đinh Mão |
1987 |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Quý Mùi |
2003 |
Nữ |
Kỷ Mão |
1999 |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Đinh Tỵ |
1977 |
Nữ, Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Đinh Hợi |
2007 |
Nữ, Nam |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |

Tuổi xông đất 2024 cho gia chủ tuổi Thìn
Tuổi |
Năm sinh gia chủ |
Tuổi khách |
Năm sinh khách |
Giới tính khách |
Nhâm Thìn |
1952 |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Đinh Mùi |
1967 |
Nữ |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Giáp Tý |
1984 |
Nam |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Giáp Thân |
2004 |
Nữ, Nam |
Giáp Thìn |
1964 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Quý Sửu |
1973 |
Nữ |
Canh Thân |
1980 |
Nữ, Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Quý Mùi |
2003 |
Nữ |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |
Bính Thìn |
1976 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Đinh Tỵ |
1977 |
Nữ, Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ |
Đinh Hợi |
2007 |
Nữ, Nam |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Mậu Thìn |
1988 |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Bính Ngọ |
1966 |
Nam |
Đinh Mùi |
1967 |
Nữ |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Quý Sửu |
1973 |
Nữ |
Canh Thân |
1980 |
Nữ, Nam |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Quý Mùi |
2003 |
Nữ |
Giáp Thân |
2004 |
Nữ, Nam |
Canh Thìn |
2000 |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Giáp Tý |
1984 |
Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Tuổi xông đất 2024 cho gia chủ tuổi Tỵ
Tuổi |
Năm sinh gia chủ |
Tuổi khách |
Năm sinh khách |
Giới tính khách |
Quý Tỵ |
1953 |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Ất Tỵ |
1965 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Quý Sửu |
1973 |
Nữ |
Canh Thân |
1980 |
Nữ, Nam |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Quý Mùi |
2003 |
Nữ |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |
Đinh Tỵ |
1977 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Đinh Tỵ |
1977 |
Nữ, Nam |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Bính Ngọ |
1966 |
Nam |
Giáp Thân |
2004 |
Nữ, Nam |
Đinh Mùi |
1967 |
Nữ |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nam |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Quý Sửu |
1973 |
Nữ |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Tân Tỵ |
2001 |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Tuổi xông đất 2024 cho gia chủ tuổi Ngọ
Tuổi |
Năm sinh gia chủ |
Tuổi khách |
Năm sinh khách |
Giới tính khách |
Giáp Ngọ |
1954 |
Giáp Ngọ |
1954 |
Nam |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Đinh Hợi |
2007 |
Nữ, Nam |
Bính Ngọ |
1966 |
Giáp Ngọ |
1954 |
Nam |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Bính Ngọ |
1966 |
Nam |
Đinh Mùi |
1967 |
Nữ |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Ất Mão |
1975 |
Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Giáp Thân |
2004 |
Nữ, Nam |
Mậu Ngọ |
1978 |
Canh Dần |
1950 |
Nữ, Nam |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Quý Mùi |
2003 |
Nữ |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |
Canh Ngọ |
1990 |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Canh Dần |
1950 |
Nữ, Nam |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Đinh Mùi |
1967 |
Nữ |
Canh Thân |
1980 |
Nữ, Nam |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Quý Mùi |
2003 |
Nữ |

Tuổi xông đất 2024 cho gia chủ tuổi Mùi
Tuổi |
Năm sinh gia chủ |
Tuổi khách |
Năm sinh khách |
Giới tính khách |
Ất Mùi |
1955 |
Giáp Ngọ |
1954 |
Nam |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Giáp Tý |
1984 |
Nam |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Đinh Hợi |
2007 |
Nữ, Nam |
Đinh Mùi |
1967 |
Giáp Ngọ |
1954 |
Nam |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Bính Ngọ |
1966 |
Nam |
Đinh Mùi |
1967 |
Nữ |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Ất Mão |
1975 |
Nam |
Giáp Tý |
1984 |
Nam |
Giáp Thân |
2004 |
Nữ, Nam |
Kỷ Mùi |
1979 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Canh Thân |
1980 |
Nữ, Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Đinh Hợi |
2007 |
Nữ, Nam |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Quý Mùi |
2003 |
Canh Dần |
1950 |
Nữ, Nam |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Bính Ngọ |
1966 |
Nam |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Ất Mão |
1975 |
Nam |
Canh Thân |
1980 |
Nữ, Nam |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Quý Mùi |
2003 |
Nữ |
Tuổi xông đất 2024 cho gia chủ tuổi Thân
Tuổi |
Năm sinh gia chủ |
Tuổi khách |
Năm sinh khách |
Giới tính khách |
Bính Thân |
1956 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Mậu Thân |
1968 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Đinh Tỵ |
1977 |
Nữ, Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |
Canh Thân |
1980 |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Ất Mão |
1975 |
Nam |
Canh Thân |
1980 |
Nữ, Nam |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Nhâm Thân |
1992 |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Đinh Tỵ |
1977 |
Nữ, Nam |
Giáp Tý |
1984 |
Nam |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Giáp Thân |
2004 |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Giáp Ngọ |
1954 |
Nam |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Ất Mão |
1975 |
Nam |
Giáp Tý |
1984 |
Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Giáp Thân |
2004 |
Nữ, Nam |
Tuổi xông đất 2024 cho gia chủ tuổi Dậu
Tuổi |
Năm sinh gia chủ |
Tuổi khách |
Năm sinh khách |
Giới tính khách |
Đinh Dậu |
1957 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Quý Sửu |
1973 |
Nữ |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |
Kỷ Dậu |
1969 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Đinh Tỵ |
1977 |
Nữ, Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Đinh Hợi |
2007 |
Nữ, Nam |
Mậu Tý |
2008 |
Nam |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |
Tân Dậu |
1981 |
Canh Dần |
1950 |
Nữ, Nam |
Quý Tỵ |
1953 |
Nữ, Nam |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Bính Ngọ |
1966 |
Nam |
Quý Sửu |
1973 |
Nữ |
Canh Thân |
1980 |
Nữ, Nam |
Tân Dậu |
1981 |
Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Quý Dậu |
1993 |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Đinh Tỵ |
1977 |
Nữ, Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Đinh Hợi |
2007 |
Nữ, Nam |
Ất Dậu |
2005 |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Giáp Ngọ |
1954 |
Nam |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Đinh Mùi |
1967 |
Nữ |
Giáp Tý |
1984 |
Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Giáp Thân |
2004 |
Nữ, Nam |

Tuổi xông đất 2024 cho gia chủ tuổi Tuất
Tuổi |
Năm sinh gia chủ |
Tuổi khách |
Năm sinh khách |
Giới tính khách |
Mậu Tuất |
1958 |
Canh Dần |
1950 |
Nữ, Nam |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Bính Ngọ |
1966 |
Nam |
Đinh Mùi |
1967 |
Nữ |
Quý Sửu |
1973 |
Nữ |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Canh Tuất |
1970 |
Giáp Ngọ |
1954 |
Nam |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ |
Mậu Thân |
1968 |
Nữ, Nam |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Ất Sửu |
1985 |
Nữ |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Nhâm Tuất |
1982 |
Quý Tỵ |
1953, 2013 |
Nữ, Nam |
Giáp Ngọ |
1954 |
Nam |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Bính Ngọ |
1966 |
Nam |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Ất Mão |
1975 |
Nam |
Giáp Tuất |
1994 |
Canh Dần |
1950 |
Nữ, Nam |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Quý Sửu |
1973 |
Nữ |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Nữ, Nam |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Quý Mùi |
2003 |
Nữ |
Kỷ Sửu |
2009 |
Nữ |
Bính Tuất |
2006 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Đinh Tỵ |
1977 |
Nữ, Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Đinh Hợi |
2007 |
Nữ, Nam |
Tuổi xông đất 2024 cho gia chủ tuổi Hợi
Tuổi |
Năm sinh gia chủ |
Tuổi khách |
Năm sinh khách |
Giới tính khách |
Kỷ Hợi |
1959 |
Kỷ Hợi |
1959 |
Nữ, Nam |
Bính Ngọ |
1966 |
Nam |
Đinh Mùi |
1967 |
Nữ |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Ất Mão |
1975 |
Nam |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Quý Mùi |
2003 |
Nữ |
Tân Hợi |
1971 |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ |
Nhâm Dần |
1962 |
Nam |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Canh Ngọ |
1990 |
Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Mậu Dần |
1998 |
Nữ, Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Quý Hợi |
1983 |
Ất Mùi |
1955 |
Nữ |
Nhâm Dần |
1962 |
Nữ, Nam |
Đinh Mùi |
1967 |
Nữ |
Tân Hợi |
1971 |
Nữ, Nam |
Ất Mão |
1975 |
Nam |
Quý Dậu |
1993 |
Nam |
Ất Hợi |
1995 |
Canh Dần |
1950 |
Nữ, Nam |
Nhâm Tý |
1972 |
Nam |
Quý Sửu |
1973 |
Nữ |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Nam |
Quý Mùi |
2003 |
Nữ |
Đinh Hợi |
2007 |
Đinh Dậu |
1957 |
Nam |
Bính Dần |
1986 |
Nữ, Nam |
Tân Mùi |
1991 |
Nữ |
Giáp Tuất |
1994 |
Nữ |
Ất Hợi |
1995 |
Nữ, Nam |
Kỷ Mão |
1999 |
Nam |
Đinh Hợi |
2007 |
Nữ, Nam |
Trên đây là thông tin chi tiết về các tuổi xông đất 2024 cho từng gia chủ, hy vọng có thể giúp bạn chọn được người xông đất phù hợp và đón năm mới an lành.
Năm cũ sắp qua, năm mới Giáp Thìn chuẩn bị tới, Lịch Việt chúc các bạn và gia đình có một cái tết ấm áp, bình an và gặp nhiều may mắn.
Xem thêm: Ngày tốt khai trương, mở hàng đầu năm Giáp Thìn 2024