Đâu là con số may mắn trong ngày 9/11/2023 của 12 con giáp? Hãy cùng Lịch Việt tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Con số may mắn tuổi Tý ngày 9/11/2023

Năm sinh

Tuổi

Mệnh

Giới tính

Quái số

Con số may mắn ngày 9/11/2023

1984

Giáp Tý

Kim

Nam

16 61 71

Nữ

8

24 57 90

1996

Bính Tý

Thủy

Nam

4

16 40 87

Nữ

2

32 36 99

1948


2008

Mậu Tý

Hỏa

Nam

7

1

13 48 89

Nữ

8

5

14 48 92

1960

Canh Tý

Thổ

Nam

4

5 55 69

Nữ

2

26 48 73

1972

Nhâm Tý

Mộc

Nam

1

7 40 81

Nữ

5

15 60 92

Con số may mắn tuổi Tý ngày 9/11/2023

Con số may mắn tuổi Sửu ngày 9/11/2023

Năm sinh

Tuổi

Mệnh

Giới tính

Quái số

Con số may mắn ngày 9/11/2023

1985

Ất Sửu

Kim

Nam

6

20 65 99

Nữ

9

22 34 90

1997

Đinh Sửu

Thủy

Nam

3

1 51 82

Nữ

3

28 49 94

1949


2009

Kỷ Sửu

Hỏa

Nam

6

6 56 75

Nữ

9

6

9 62 74

1961

Tân Sửu 

Thổ

Nam

3

27 52 83

Nữ

3

5 63 68

1973

Quý Sửu

Mộc

Nam

9

2 45 72

Nữ

6

6 39 73

Con số may mắn tuổi Dần ngày 9/11/2023

Năm sinh

Tuổi

Mệnh

Giới tính

Quái số

Con số may mắn ngày 9/11/2023

1974

Giáp Dần

Thủy

Nam

8

0 42 99

Nữ

7

2 54 87

1986

Bính Dần 

Hỏa 

Nam

5

3 60 93

Nữ

1

10 57 85

1998

Mậu Dần

Thổ

Nam

2

16 61 98

Nữ

4

23 62 89

1950

 

2020

Canh Dần

Mộc

Nam

5

8

5 59 96

Nữ

1

7

9 64 76

1962

Nhâm Dần 

Kim

Nam

2

25 66 68

Nữ

4

13 42 92

Con số may mắn tuổi Mão ngày 9/11/2023

Năm sinh

Tuổi

Mệnh 

Giới tính

Quái số

Con số may mắn ngày 9/11/2023

1975

Ất Mão

Thủy

Nam

20 50 70

Nữ

8

8 48 77

1987

Đinh Mão

Hỏa 

Nam

4

25 58 80

Nữ

2

14 47 87

1939

 

1999

Kỷ Mão

Thổ

Nam

7

1

10 45 89

Nữ

8

5

6 45 71

1951

Tân Mão

Mộc

Nam

4

13 36 85

Nữ

2

20 49 97

1963

Quý Mão

Kim

Nam

1

17 50 95

Nữ

5

5 48 98

Con số may mắn tuổi Thìn ngày 9/11/2023

Năm sinh

Tuổi

Mệnh

Giới tính

Quái số

Con số may mắn ngày 9/11/2023

1964

Giáp Thìn

Hỏa

Nam

9

13 42 94

Nữ

6

19 65 72

1976

Bính Thìn

Thổ

Nam

6

29 59 69

Nữ

9

5 42 94

1988

Mậu Thìn

 Mộc

Nam

3

28 44 80

Nữ

1 60 71

1940

 

2000

Canh Thìn 

Kim

Nam

6

9

20 63 77

Nữ

9

6

27 54 71

1952

Nhâm Thìn

Thủy

Nam

3

21 53 80

Nữ

3

32 46 74

Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 9/11/2023

Năm sinh

Tuổi

Mệnh 

Giới tính

Quái số

Con số may mắn ngày 9/11/2023

1965

 Ất Tỵ

Hỏa

Nam

8

2 46 83

Nữ

7

0 40 73

1977

Đinh Tỵ 

Thổ

Nam

5

26 53 86

Nữ

1

25 60 97

1989

Kỷ Tỵ

 Mộc

Nam

2

9 38 69

Nữ

4

23 36 75

1941

 

2001

Tân Tỵ 

Kim

Nam

5

8

27 63 99

Nữ

1

7

33 37 97

1953

Quý Tỵ

Thủy

Nam

2

30 55 82

Nữ

4

14 36 84

Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 9/11/2023

Năm sinh

Tuổi

Mệnh

Giới tính

Quái số

Con số may mắn ngày 9/11/2023

1954

  Giáp Ngọ

Kim 

Nam

1

29 47 78

Nữ

5

20 54 99

1966

Bính Ngọ

Thủy

Nam

7

12 39 96

Nữ

8

25 65 84

1978

Mậu Ngọ

Hỏa

Nam

4

19 47 96

Nữ

2

4 47 86

1990

Canh Ngọ

Thổ

Nam

1

32 65 73

Nữ

5

3 60 68

1942

 

2002

Nhâm Ngọ

 Mộc

Nam

4

7

32 50 96

Nữ

2

8

31 54 78

Con số may mắn tuổi Mùi ngày 9/11/2023

Năm sinh

Tuổi

Mệnh

Giới tính

Quái số

Con số may mắn ngày 9/11/2023

1955

  Ất Mùi

Kim 

Nam

9

10 58 98

Nữ

6

27 57 81

1967

Đinh Mùi

Thủy

Nam

6

11 53 70

Nữ

9

16 35 86

1979

Kỷ Mùi

Hỏa

Nam

3

13 50 80

Nữ

3

0 46 77

1991

Tân Mùi 

Thổ

Nam

9

11 61 98

Nữ

6

20 34 99

1943

 

2003

Quý Mùi 

 Mộc

Nam

3

6

17 49 69

Nữ

3

9

19 35 80

Con số may mắn tuổi Mùi ngày 9/11/2023

Con số may mắn tuổi Thân ngày 9/11/2023

Năm sinh

Tuổi

Mệnh

Giới tính

Quái số 

Con số may mắn ngày 9/11/2023

1956

Bính Thân

Hỏa 

Nam

8

19 44 72

Nữ

7

5 60 70

1968

Mậu Thân

Thổ 

Nam

5

23 47 96

Nữ

1

27 66 81

1980

Canh Thân

Mộc 

Nam

2

23 52 98

Nữ

4

9 48 92

1992

Nhâm Thân

Kim 

Nam

8

32 44 90

Nữ

7

19 50 71

1944

 

2004

Giáp Thân

Thủy

Nam

2

5

22 45 85

Nữ

4

1

26 63 92

Con số may mắn tuổi Dậu ngày 9/11/2023

Năm sinh

Tuổi

Mệnh

Giới tính

Quái số 

Con số may mắn ngày 9/11/2023

1957

Đinh Dậu

Hỏa 

Nam

7

11 42 96

Nữ

8

18 49 76

1969

 Kỷ Dậu

Thổ 

Nam

4

33 43 95

Nữ

2

1 64 70

1981

Tân Dậu

Mộc 

Nam

1

16 53 84

Nữ

5

17 43 78

1993

Quý Dậu 

Kim 

Nam

7

9 55 95

Nữ

8

16 61 95

1945

 

2005

Ất Dậu

Thủy

Nam

1

4

29 63 83

Nữ

5

2

33 59 90

Con số may mắn tuổi Tuất ngày 9/11/2023

Năm sinh

Tuổi

Mệnh

Giới tính

Quái số

Con số may mắn ngày 9/11/2023

1946

 

2006

Bính Tuất

Thổ

Nam

9

16 47 91

Nữ

6

5 50 78

1958

 Mậu Tuất

Mộc  

Nam

6

6 50 90

Nữ

9

28 45 88

1970

Canh Tuất 

 Kim

Nam

3

31 51 71

Nữ

3

8 34 83

1982

Nhâm Tuất

Thủy 

Nam

9

28 46 93

Nữ

6

20 56 67

1994

Giáp Tuất

Hỏa

Nam

9

3

21 41 96

Nữ

6

3

3 54 96

Con số may mắn tuổi Hợi ngày 9/11/2023

Năm sinh

Tuổi

Mệnh

Giới tính

Quái số

Con số may mắn ngày 9/11/2023

1995

Ất Hợi

Hỏa

Nam

5

17 66 69

Nữ

1

2 40 85

1959

Kỷ Hợi

Mộc  

Nam

5

17 58 81

Nữ

1

25 41 69

1971

Tân Hợi 

 Kim

Nam

2

7 45 74

Nữ

4

16 43 79

1983

Quý Hợi

Thủy 

Nam

8

24 48 88

Nữ

7

15 64 89

1947

 

2007

Đinh Hợi 

Thổ

Nam

8

2

3 64 78

Nữ

7

4

1 59 74

Trên đây là những con số may mắn ngày 9/11/2023 của 12 con giáp. Hãy truy cập Lịch Việt thường xuyên để không bỏ lỡ những con số may mắn hàng ngày bạn nhé.