Con số may mắn của 12 con giáp ngày hôm nay, 30/3/2023 có thể giúp bạn thu hút may mắn là những số nào? Hãy để Lịch Việt giải đáp cho bạn trong bài viết dưới đây.
Con số may mắn tuổi Tý 30/3
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
14 |
19 | 47 |
Nữ |
8 |
78 |
90 |
07 |
|||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
67 |
05 | 16 |
Nữ |
2 |
45 |
98 | 11 | |||
1948
|
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
71 |
17 |
63 |
Nữ |
8 5 |
42 |
61 |
96 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
91 |
72 |
25 |
Nữ |
2 |
04 |
59 | 37 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
11 |
16 |
21 |
Nữ |
5 |
68 |
09 | 91 |
Con số may mắn tuổi Sửu 30/3
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Nam |
6 |
12 | 96 | 40 |
Nữ |
9 |
69 | 27 | 06 | |||
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Nam |
3 |
33 | 85 | 67 |
Nữ |
3 |
58 | 24 | 92 | |||
1949
|
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Nam |
6 9 |
90 |
62 |
37 |
Nữ |
9 6 |
72 |
53 |
80 | |||
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nam |
3 |
67 |
85 |
39 |
Nữ |
3 |
41 |
32 |
25 |
|||
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Nam |
9 |
62 |
72 |
90 |
Nữ |
6 |
87 | 02 | 72 |
Con số may mắn tuổi Dần 30/3
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1974 |
Giáp Dần |
Thủy |
Nam |
8 |
63 | 34 | 08 |
Nữ |
7 |
24 | 36 | 57 | |||
1986 |
Bính Dần |
Hỏa |
Nam |
5 |
50 | 09 | 83 |
Nữ |
1 |
37 |
35 |
35 |
|||
1998 |
Mậu Dần |
Thổ |
Nam |
2 |
18 | 87 | 35 |
Nữ |
4 |
08 | 17 | 78 | |||
1950
2020 |
Canh Dần |
Mộc |
Nam |
5 8 |
33 | 53 | 10 |
Nữ |
1 7 |
12 |
13 |
15 | |||
1962 |
Nhâm Dần |
Kim |
Nam |
2 |
03 |
81 |
48 |
Nữ |
4 |
11 |
98 |
52 |
Con số may mắn tuổi Mão 30/3
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1975 |
Ất Mão |
Thủy |
Nam |
7 |
34 | 94 | 13 |
Nữ |
8 |
72 | 24 | 48 | |||
1987 |
Đinh Mão |
Hỏa |
Nam |
4 |
00 | 32 | 04 |
Nữ |
2 |
04 | 67 | 95 | |||
1939
1999 |
Kỷ Mão |
Thổ |
Nam |
7 1 |
55 | 08 | 46 |
Nữ |
8 5 |
02 |
14 |
79 |
|||
1951 |
Tân Mão |
Mộc |
Nam |
4 |
45 |
28 |
13 |
Nữ |
2 |
87 |
08 |
34 |
|||
1963 |
Quý Mão |
Kim |
Nam |
1 |
49 | 84 | 63 |
Nữ |
5 |
07 | 49 | 98 |
Con số may mắn tuổi Thìn 30/3
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1964 |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Nam |
9 |
75 | 36 | 48 |
Nữ |
6 |
29 | 85 | 63 | |||
1976 |
Bính Thìn |
Thổ |
Nam |
6 |
05 | 40 | 19 |
Nữ |
9 |
58 | 05 | 59 | |||
1988 |
Mậu Thìn |
Mộc |
Nam |
3 |
12 | 97 | 35 |
Nữ |
3 |
56 | 50 | 07 | |||
1940
2000 |
Canh Thìn |
Kim |
Nam |
6 9 |
08 |
22 | 81 |
Nữ |
9 6 |
36 |
30 |
18 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn |
Thủy |
Nam |
3 |
66 |
34 | 08 |
Nữ |
3 |
27 |
54 |
56 |
Con số may mắn tuổi Tỵ 30/3
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1965 |
Ất Tị |
Hỏa |
Nam |
8 |
46 | 68 | 84 |
Nữ |
7 |
76 | 24 | 69 | |||
1977 |
Đinh Tị |
Thổ |
Nam |
5 |
18 | 86 | 55 |
Nữ |
1 |
54 | 49 | 06 | |||
1989 |
Kỷ Tị |
Mộc |
Nam |
2 |
06 | 77 | 48 |
Nữ |
4 |
98 | 16 | 63 | |||
1941
2001 |
Tân Tị |
Kim |
Nam |
5 8 |
71 |
27 |
99 |
Nữ |
1 7 |
86 |
27 | 04 | |||
1953 |
Quý Tị |
Thủy |
Nam |
2 |
20 |
38 |
23 |
Nữ |
4 |
10 |
55 |
70 |
Con số may mắn tuổi Ngọ 30/3
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Nam |
1 |
97 | 37 | 12 |
Nữ |
5 |
40 | 66 | 89 | |||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 |
01 | 87 | 36 |
Nữ |
8 |
27 | 54 | 55 | |||
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Nam |
4 |
58 | 27 | 77 |
Nữ |
2 |
12 | 28 | 87 | |||
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nam |
1 |
73 | 41 | 08 |
Nữ |
5 |
69 | 06 | 91 | |||
1942
2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Nam |
4 7 |
74 | 78 | 56 |
Nữ |
2 8 |
87 |
21 |
47 |
Con số may mắn tuổi Mùi 30/3
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Nam |
9 |
58 | 05 | 98 |
Nữ |
6 |
26 | 84 | 41 | |||
1967 |
Đinh Mùi |
Thủy |
Nam |
6 |
21 | 98 | 57 |
Nữ |
9 |
88 | 47 | 08 | |||
1979 |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Nam |
3 |
29 | 25 | 03 |
Nữ |
3 |
13 | 66 | 74 | |||
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nam |
9 |
08 | 84 | 57 |
Nữ |
6 |
68 | 10 | 85 | |||
1943
2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Nam |
3 6 |
42 |
90 |
19 |
Nữ |
3 9 |
72 |
38 |
45 |
Con số may mắn tuổi Thân 30/3
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1956 |
Bính Thân |
Hỏa |
Nam |
8 |
89 | 38 | 27 |
Nữ |
7 |
46 | 97 | 92 | |||
1968 |
Mậu Thân |
Thổ |
Nam |
5 |
10 | 55 | 71 |
Nữ |
1 |
52 | 26 | 09 | |||
1980 |
Canh Thân |
Mộc |
Nam |
2 |
35 | 79 | 41 |
Nữ |
4 |
53 | 21 | 43 | |||
1992 |
Nhâm Thân |
Kim |
Nam |
8 |
69 | 14 | 88 |
Nữ |
7 |
27 |
08 |
85 |
|||
1944
2004 |
Giáp Thân |
Thủy |
Nam |
2 5 |
04 | 99 | 56 |
Nữ |
4 1 |
79 | 49 | 17 |
Con số may mắn tuổi Dậu 30/3
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1957 |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Nam |
7 |
20 | 84 | 68 |
Nữ |
8 |
37 |
13 |
82 |
|||
1969 |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Nam |
4 |
49 | 96 | 07 |
Nữ |
2 |
54 | 37 | 26 | |||
1981 |
Tân Dậu |
Mộc |
Nam |
1 |
35 | 09 | 92 |
Nữ |
5 |
14 | 75 | 50 | |||
1993 |
Quý Dậu |
Kim |
Nam |
7 |
86 | 03 | 20 |
Nữ |
8 |
56 |
44 |
09 |
|||
1945
2005 |
Ất Dậu |
Thủy |
Nam |
1 4 |
02 |
11 |
56 |
Nữ |
5 2 |
06 |
29 |
81 |
Con số may mắn tuổi Tuất 30/3
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1946
2006 |
Bính Tuất |
Thổ |
Nam |
9 |
15 | 07 | 98 |
Nữ |
6 |
26 | 15 | 53 | |||
1958 |
Mậu Tuất |
Mộc |
Nam |
6 |
79 | 96 | 01 |
Nữ |
9 |
34 | 50 | 15 | |||
1970 |
Canh Tuất |
Kim |
Nam |
3 |
48 | 21 | 97 |
Nữ |
3 |
91 | 21 | 40 | |||
1982 |
Nhâm Tuất |
Thủy |
Nam |
9 |
51 | 46 | 19 |
Nữ |
6 |
04 | 14 | 86 | |||
1994 |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Nam |
9 3 |
68 | 37 | 21 |
Nữ |
6 3 |
63 |
11 |
33 |
Con số may mắn tuổi Hợi 30/3
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1995 |
Ất Hợi |
Hỏa |
Nam |
5 |
62 | 28 |
44 |
Nữ |
1 |
74 | 54 |
97 |
|||
1959 |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Nam |
5 |
53 | 24 | 11 |
Nữ |
1 |
09 | 52 |
69 |
|||
1971 |
Tân Hợi |
Kim |
Nam |
2 |
57 | 47 |
85 |
Nữ |
4 |
45 | 89 |
29 |
|||
1983 |
Quý Hợi |
Thủy |
Nam |
8 |
58 | 09 | 34 |
Nữ |
7 |
02 | 45 |
32 |
|||
1947
2007 |
Đinh Hợi |
Thổ |
Nam |
8 2 |
37 | 14 |
92 |
Nữ |
7 4 |
92 | 37 |
02 |
Trên đây là những con số may mắn dành cho 12 con giáp trong ngày 30/3/2023. Bạn hãy thường xuyên truy cập Lịch Việt để cập nhật những con số may mắn hàng ngày nhé.