Con số nào sẽ đem lại may mắn cho bạn trong ngày 28/4/2023? Hãy cùng Lịch Việt đi tìm những con số may mắn của 12 con giáp trong bài viết dưới đây nhé.
Con số may mắn tuổi Tý ngày 28/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/4/2023 |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
94 | 75 | 88 |
Nữ |
8 |
9 | 64 | 13 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
46 | 27 | 90 |
Nữ |
2 |
85 | 6 | 99 | |||
1948
|
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
88 | 27 | 30 |
Nữ |
8 5 |
90 | 25 | 30 | |||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
1 | 69 | 33 |
Nữ |
2 |
2 | 30 | 26 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
31 | 90 | 55 |
Nữ |
5 |
20 | 53 | 54 |
Con số may mắn tuổi Sửu ngày 28/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/4/2023 |
||
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Nam |
6 |
82 | 95 | 69 |
Nữ |
9 |
15 | 45 | 4 | |||
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Nam |
3 |
34 | 73 | 96 |
Nữ |
3 |
14 | 90 | 65 | |||
1949
|
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Nam |
6 9 |
7 | 64 | 44 |
Nữ |
9 6 |
14 | 87 | 96 | |||
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nam |
3 |
37 | 9 | 87 |
Nữ |
3 |
79 | 99 | 25 | |||
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Nam |
9 |
32 | 74 | 55 |
Nữ |
6 |
19 | 74 | 44 |
Con số may mắn tuổi Dần ngày 28/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/4/2023 |
||
1974 |
Giáp Dần |
Thủy |
Nam |
8 |
96 | 51 | 73 |
Nữ |
7 |
11 | 8 | 33 | |||
1986 |
Bính Dần |
Hỏa |
Nam |
5 |
48 | 16 | 14 |
Nữ |
1 |
2 | 2 | 59 | |||
1998 |
Mậu Dần |
Thổ |
Nam |
2 |
52 | 16 | 98 |
Nữ |
4 |
95 | 85 | 78 | |||
1950
2020 |
Canh Dần |
Mộc |
Nam |
5 8 |
59 | 87 | 70 |
Nữ |
1 7 |
94 | 8 | 25 | |||
1962 |
Nhâm Dần |
Kim |
Nam |
2 |
78 | 65 | 55 |
Nữ |
4 |
8 | 71 | 19 |
Con số may mắn tuổi Mão ngày 28/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/4/2023 |
||
1975 |
Ất Mão |
Thủy |
Nam |
7 |
0 | 0 | 43 |
Nữ |
8 |
31 | 93 | 5 | |||
1987 |
Đinh Mão |
Hỏa |
Nam |
4 |
53 | 55 | 65 |
Nữ |
2 |
31 | 18 | 37 | |||
1939
1999 |
Kỷ Mão |
Thổ |
Nam |
7 1 |
18 | 30 | 32 |
Nữ |
8 5 |
3 | 31 | 81 | |||
1951 |
Tân Mão |
Mộc |
Nam |
4 |
0 | 23 | 10 |
Nữ |
2 |
99 | 63 | 57 | |||
1963 |
Quý Mão |
Kim |
Nam |
1 |
38 | 44 | 55 |
Nữ |
5 |
61 | 83 | 53 |
Con số may mắn tuổi Thìn ngày 28/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/4/2023 |
||
1964 |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Nam |
9 |
5 | 52 | 72 |
Nữ |
6 |
28 | 82 | 65 | |||
1976 |
Bính Thìn |
Thổ |
Nam |
6 |
40 | 67 | 24 |
Nữ |
9 |
16 | 81 | 44 | |||
1988 |
Mậu Thìn |
Mộc |
Nam |
3 |
31 | 71 | 41 |
Nữ |
3 |
21 | 4 | 35 | |||
1940
2000 |
Canh Thìn |
Kim |
Nam |
6 9 |
76 | 28 | 98 |
Nữ |
9 6 |
62 | 76 | 97 | |||
1952 |
Nhâm Thìn |
Thủy |
Nam |
3 |
89 | 57 | 55 |
Nữ |
3 |
19 | 16 | 11 |
Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 28/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/4/2023 |
||
1965 |
Ất Tị |
Hỏa |
Nam |
8 |
6 | 99 | 31 |
Nữ |
7 |
90 | 79 | 99 | |||
1977 |
Đinh Tị |
Thổ |
Nam |
5 |
25 | 4 | 56 |
Nữ |
1 |
45 | 67 | 78 | |||
1989 |
Kỷ Tị |
Mộc |
Nam |
2 |
19 | 66 | 43 |
Nữ |
4 |
81 | 4 | 42 | |||
1941
2001 |
Tân Tị |
Kim |
Nam |
5 8 |
88 | 17 | 49 |
Nữ |
1 7 |
79 | 48 | 91 | |||
1953 |
Quý Tị |
Thủy |
Nam |
2 |
84 | 81 | 55 |
Nữ |
4 |
10 | 26 | 31 |
Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 28/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/4/2023 |
||
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Nam |
1 |
25 | 60 | 51 |
Nữ |
5 |
2 | 68 | 39 | |||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 |
43 | 52 | 13 |
Nữ |
8 |
63 | 97 | 4 | |||
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Nam |
4 |
96 | 94 | 0 |
Nữ |
2 |
45 | 4 | 97 | |||
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nam |
1 |
16 | 27 | 94 |
Nữ |
5 |
36 | 68 | 71 | |||
1942
2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Nam |
4 7 |
84 | 13 | 55 |
Nữ |
2 8 |
92 | 17 | 96 |
Con số may mắn tuổi Mùi ngày 28/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/4/2023 |
||
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Nam |
9 |
84 | 22 | 89 |
Nữ |
6 |
79 | 99 | 97 | |||
1967 |
Đinh Mùi |
Thủy |
Nam |
6 |
87 | 70 | 95 |
Nữ |
9 |
52 | 90 | 89 | |||
1979 |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Nam |
3 |
53 | 97 | 85 |
Nữ |
3 |
73 | 4 | 70 | |||
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nam |
9 |
58 | 73 | 96 |
Nữ |
6 |
73 | 70 | 30 | |||
1943
2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Nam |
3 6 |
49 | 30 | 55 |
Nữ |
3 9 |
45 | 85 | 89 |
Con số may mắn tuổi Thân ngày 28/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/4/2023 |
||
1956 |
Bính Thân |
Hỏa |
Nam |
8 |
59 | 43 | 86 |
Nữ |
7 |
85 | 62 | 7 | |||
1968 |
Mậu Thân |
Thổ |
Nam |
5 |
16 | 44 | 22 |
Nữ |
1 |
44 | 32 | 51 | |||
1980 |
Canh Thân |
Mộc |
Nam |
2 |
43 | 10 | 64 |
Nữ |
4 |
70 | 4 | 98 | |||
1992 |
Nhâm Thân |
Kim |
Nam |
8 |
68 | 8 | 94 |
Nữ |
7 |
47 | 55 | 86 | |||
1944
2004 |
Giáp Thân |
Thủy |
Nam |
2 5 |
14 | 73 | 55 |
Nữ |
4 1 |
36 | 44 | 32 |
Con số may mắn tuổi Dậu ngày 28/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/4/2023 |
||
1957 |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Nam |
7 |
42 | 72 | 93 |
Nữ |
8 |
98 | 68 | 5 | |||
1969 |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Nam |
4 |
72 | 99 | 57 |
Nữ |
2 |
57 | 44 | 88 | |||
1981 |
Tân Dậu |
Mộc |
Nam |
1 |
79 | 0 | 58 |
Nữ |
5 |
4 | 64 | 26 | |||
1993 |
Quý Dậu |
Kim |
Nam |
7 |
38 | 69 | 34 |
Nữ |
8 |
46 | 22 | 58 | |||
1945
2005 |
Ất Dậu |
Thủy |
Nam |
1 4 |
82 | 6 | 55 |
Nữ |
5 2 |
78 | 85 | 76 |
Con số may mắn tuổi Tuất ngày 28/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/4/2023 |
||
1946
2006 |
Bính Tuất |
Thổ |
Nam |
9 |
69 | 64 | 18 |
Nữ |
6 |
98 | 48 | 27 | |||
1958 |
Mậu Tuất |
Mộc |
Nam |
6 |
35 | 15 | 3 |
Nữ |
9 |
27 | 79 | 85 | |||
1970 |
Canh Tuất |
Kim |
Nam |
3 |
8 | 39 | 76 |
Nữ |
3 |
17 | 4 | 78 | |||
1982 |
Nhâm Tuất |
Thủy |
Nam |
9 |
43 | 96 | 90 |
Nữ |
6 |
61 | 87 | 92 | |||
1994 |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Nam |
9 3 |
35 | 14 | 55 |
Nữ |
6 3 |
18 | 55 | 15 |
Con số may mắn tuổi Hợi ngày 28/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/4/2023 |
||
1995 |
Ất Hợi |
Hỏa |
Nam |
5 |
40 | 99 | 17 |
Nữ |
1 |
4 | 25 | 69 | |||
1959 |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Nam |
5 |
72 | 76 | 99 |
Nữ |
1 |
61 | 97 | 82 | |||
1971 |
Tân Hợi |
Kim |
Nam |
2 |
56 | 81 | 3 |
Nữ |
4 |
53 | 4 | 88 | |||
1983 |
Quý Hợi |
Thủy |
Nam |
8 |
76 | 44 | 38 |
Nữ |
7 |
45 | 53 | 69 | |||
1947
2007 |
Đinh Hợi |
Thổ |
Nam |
8 2 |
26 | 23 | 55 |
Nữ |
7 4 |
95 | 52 | 84 |
Trên đây là bảng con số may mắn trong ngày 28/4/2023. Nếu bạn muốn xem tử vi hàng ngày, xem lịch âm dương, xem phong thủy, hãy truy cập Lịch Việt thường xuyên nhé.