Đâu là những con số may mắn dành cho 12 con giáp trong ngày 20/4/2023? Cùng Lịch Việt theo dõi trong bài viết dưới đây nhé.
Con số may mắn tuổi Tý ngày 20/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 20/4/2023 |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
68 | 10 | 39 |
Nữ |
8 |
4 | 67 | 57 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
57 | 54 | 93 |
Nữ |
2 |
86 | 44 | 47 | |||
1948
|
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
24 | 94 | 55 |
Nữ |
8 5 |
75 | 97 | 40 | |||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
43 | 53 | 17 |
Nữ |
2 |
21 | 15 | 40 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
68 | 72 | 47 |
Nữ |
5 |
90 | 32 | 80 |
Con số may mắn tuổi Sửu ngày 20/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 20/4/2023 |
||
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Nam |
6 |
66 | 58 | 77 |
Nữ |
9 |
76 | 78 | 9 | |||
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Nam |
3 |
61 | 88 | 15 |
Nữ |
3 |
4 | 87 | 32 | |||
1949
|
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Nam |
6 9 |
42 | 88 | 8 |
Nữ |
9 6 |
88 | 3 | 37 | |||
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nam |
3 |
62 | 11 | 10 |
Nữ |
3 |
18 | 10 | 60 | |||
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Nam |
9 |
78 | 78 | 75 |
Nữ |
6 |
87 | 41 | 66 |
Con số may mắn tuổi Dần ngày 20/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 20/4/2023 |
||
1974 |
Giáp Dần |
Thủy |
Nam |
8 |
23 | 6 | 54 |
Nữ |
7 |
77 | 88 | 45 | |||
1986 |
Bính Dần |
Hỏa |
Nam |
5 |
82 | 47 | 6 |
Nữ |
1 |
47 | 70 | 49 | |||
1998 |
Mậu Dần |
Thổ |
Nam |
2 |
12 | 17 | 8 |
Nữ |
4 |
96 | 88 | 68 | |||
1950
2020 |
Canh Dần |
Mộc |
Nam |
5 8 |
21 | 82 | 71 |
Nữ |
1 7 |
54 | 21 | 24 | |||
1962 |
Nhâm Dần |
Kim |
Nam |
2 |
95 | 53 | 33 |
Nữ |
4 |
57 | 55 | 72 |
Con số may mắn tuổi Mão ngày 20/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 20/4/2023 |
||
1975 |
Ất Mão |
Thủy |
Nam |
7 |
30 | 59 | 96 |
Nữ |
8 |
66 | 99 | 92 | |||
1987 |
Đinh Mão |
Hỏa |
Nam |
4 |
98 | 11 | 59 |
Nữ |
2 |
39 | 54 | 40 | |||
1939
1999 |
Kỷ Mão |
Thổ |
Nam |
7 1 |
67 | 11 | 27 |
Nữ |
8 5 |
6 | 82 | 20 | |||
1951 |
Tân Mão |
Mộc |
Nam |
4 |
7 | 44 | 45 |
Nữ |
2 |
19 | 22 | 8 | |||
1963 |
Quý Mão |
Kim |
Nam |
1 |
19 | 51 | 70 |
Nữ |
5 |
48 | 51 | 42 |
Con số may mắn tuổi Thìn ngày 20/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 20/4/2023 |
||
1964 |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Nam |
9 |
37 | 92 | 15 |
Nữ |
6 |
78 | 63 | 60 | |||
1976 |
Bính Thìn |
Thổ |
Nam |
6 |
1 | 90 | 97 |
Nữ |
9 |
38 | 88 | 54 | |||
1988 |
Mậu Thìn |
Mộc |
Nam |
3 |
78 | 89 | 58 |
Nữ |
3 |
58 | 69 | 29 | |||
1940
2000 |
Canh Thìn |
Kim |
Nam |
6 9 |
31 | 63 | 77 |
Nữ |
9 6 |
86 | 67 | 76 | |||
1952 |
Nhâm Thìn |
Thủy |
Nam |
3 |
32 | 99 | 12 |
Nữ |
3 |
9 | 57 | 90 |
Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 20/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 20/4/2023 |
||
1965 |
Ất Tị |
Hỏa |
Nam |
8 |
48 | 85 | 52 |
Nữ |
7 |
81 | 68 | 79 | |||
1977 |
Đinh Tị |
Thổ |
Nam |
5 |
44 | 41 | 13 |
Nữ |
1 |
27 | 60 | 89 | |||
1989 |
Kỷ Tị |
Mộc |
Nam |
2 |
92 | 31 | 97 |
Nữ |
4 |
58 | 17 | 41 | |||
1941
2001 |
Tân Tị |
Kim |
Nam |
5 8 |
50 | 22 | 59 |
Nữ |
1 7 |
57 | 85 | 14 | |||
1953 |
Quý Tị |
Thủy |
Nam |
2 |
25 | 60 | 13 |
Nữ |
4 |
52 | 58 | 36 |
Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 20/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 20/4/2023 |
||
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Nam |
1 |
43 | 21 | 2 |
Nữ |
5 |
65 | 64 | 67 | |||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 |
80 | 97 | 66 |
Nữ |
8 |
87 | 54 | 80 | |||
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Nam |
4 |
56 | 37 | 76 |
Nữ |
2 |
15 | 14 | 67 | |||
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nam |
1 |
17 | 66 | 1 |
Nữ |
5 |
5 | 25 | 5 | |||
1942
2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Nam |
4 7 |
42 | 74 | 32 |
Nữ |
2 8 |
2 | 58 | 44 |
Con số may mắn tuổi Mùi ngày 20/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 20/4/2023 |
||
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Nam |
9 |
47 | 27 | 8 |
Nữ |
6 |
9 | 60 | 87 | |||
1967 |
Đinh Mùi |
Thủy |
Nam |
6 |
43 | 32 | 62 |
Nữ |
9 |
7 | 2 | 35 | |||
1979 |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Nam |
3 |
95 | 77 | 49 |
Nữ |
3 |
45 | 4 | 54 | |||
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nam |
9 |
91 | 75 | 47 |
Nữ |
6 |
8 | 4 | 66 | |||
1943
2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Nam |
3 6 |
64 | 45 | 64 |
Nữ |
3 9 |
16 | 21 | 22 |
Con số may mắn tuổi Thân ngày 20/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 20/4/2023 |
||
1956 |
Bính Thân |
Hỏa |
Nam |
8 |
13 | 53 | 90 |
Nữ |
7 |
68 | 17 | 66 | |||
1968 |
Mậu Thân |
Thổ |
Nam |
5 |
49 | 98 | 41 |
Nữ |
1 |
25 | 61 | 57 | |||
1980 |
Canh Thân |
Mộc |
Nam |
2 |
10 | 39 | 96 |
Nữ |
4 |
38 | 17 | 41 | |||
1992 |
Nhâm Thân |
Kim |
Nam |
8 |
70 | 87 | 36 |
Nữ |
7 |
55 | 25 | 46 | |||
1944
2004 |
Giáp Thân |
Thủy |
Nam |
2 5 |
99 | 2 | 74 |
Nữ |
4 1 |
88 | 59 | 5 |
Con số may mắn tuổi Dậu ngày 20/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 20/4/2023 |
||
1957 |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Nam |
7 |
21 | 98 | 51 |
Nữ |
8 |
88 | 39 | 14 | |||
1969 |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Nam |
4 |
58 | 45 | 13 |
Nữ |
2 |
65 | 82 | 72 | |||
1981 |
Tân Dậu |
Mộc |
Nam |
1 |
91 | 35 | 98 |
Nữ |
5 |
96 | 73 | 65 | |||
1993 |
Quý Dậu |
Kim |
Nam |
7 |
17 | 27 | 34 |
Nữ |
8 |
27 | 77 | 38 | |||
1945
2005 |
Ất Dậu |
Thủy |
Nam |
1 4 |
56 | 74 | 9 |
Nữ |
5 2 |
90 | 66 | 67 |
Con số may mắn tuổi Tuất ngày 20/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 20/4/2023 |
||
1946
2006 |
Bính Tuất |
Thổ |
Nam |
9 |
77 | 3 | 67 |
Nữ |
6 |
14 | 30 | 42 | |||
1958 |
Mậu Tuất |
Mộc |
Nam |
6 |
26 | 94 | 8 |
Nữ |
9 |
4 | 39 | 39 | |||
1970 |
Canh Tuất |
Kim |
Nam |
3 |
48 | 35 | 3 |
Nữ |
3 |
73 | 47 | 38 | |||
1982 |
Nhâm Tuất |
Thủy |
Nam |
9 |
72 | 25 | 42 |
Nữ |
6 |
10 | 28 | 32 | |||
1994 |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Nam |
9 3 |
65 | 14 | 23 |
Nữ |
6 3 |
7 | 26 | 89 |
Con số may mắn tuổi Hợi ngày 20/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 20/4/2023 |
||
1995 |
Ất Hợi |
Hỏa |
Nam |
5 |
49 | 16 | 96 |
Nữ |
1 |
82 | 78 | 39 | |||
1959 |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Nam |
5 |
65 | 17 | 46 |
Nữ |
1 |
58 | 49 | 85 | |||
1971 |
Tân Hợi |
Kim |
Nam |
2 |
8 | 61 | 59 |
Nữ |
4 |
35 | 19 | 75 | |||
1983 |
Quý Hợi |
Thủy |
Nam |
8 |
87 | 69 | 79 |
Nữ |
7 |
86 | 24 | 2 | |||
1947
2007 |
Đinh Hợi |
Thổ |
Nam |
8 2 |
21 | 53 | 62 |
Nữ |
7 4 |
42 | 8 | 63 |
Bạn đã tìm ra con số may mắn cho mình trong ngày 20/4/2023 hay chưa? Hãy truy cập Lịch Việt thường xuyên để không bỏ lỡ những con số may mắn hàng ngày bạn nhé.