Những con số may mắn của 12 con giáp trong ngày 19/4/2023 là gì? Hãy cùng xem ngay trong bài viết dưới đây của Lịch Việt nhé.
Con số may mắn tuổi Tý ngày 19/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2023 |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
48 | 88 | 10 |
Nữ |
8 |
47 | 87 | 38 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
86 | 79 | 12 |
Nữ |
2 |
11 | 68 | 33 | |||
1948
|
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
29 | 19 | 66 |
Nữ |
8 5 |
16 | 57 | 95 | |||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
97 | 21 | 72 |
Nữ |
2 |
44 | 98 | 55 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
64 | 67 | 97 |
Nữ |
5 |
42 | 59 | 28 |
Con số may mắn tuổi Sửu ngày 19/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2023 |
||
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Nam |
6 |
60 | 68 | 59 |
Nữ |
9 |
2 | 95 | 87 | |||
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Nam |
3 |
59 | 75 | 73 |
Nữ |
3 |
30 | 43 | 51 | |||
1949
|
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Nam |
6 9 |
3 | 58 | 64 |
Nữ |
9 6 |
44 | 61 | 75 | |||
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nam |
3 |
47 | 80 | 33 |
Nữ |
3 |
51 | 49 | 38 | |||
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Nam |
9 |
8 | 78 | 50 |
Nữ |
6 |
43 | 68 | 26 |
Con số may mắn tuổi Dần ngày 19/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2023 |
||
1974 |
Giáp Dần |
Thủy |
Nam |
8 |
21 | 94 | 16 |
Nữ |
7 |
50 | 13 | 82 | |||
1986 |
Bính Dần |
Hỏa |
Nam |
5 |
37 | 68 | 54 |
Nữ |
1 |
16 | 56 | 80 | |||
1998 |
Mậu Dần |
Thổ |
Nam |
2 |
30 | 65 | 7 |
Nữ |
4 |
28 | 77 | 45 | |||
1950
2020 |
Canh Dần |
Mộc |
Nam |
5 8 |
63 | 84 | 12 |
Nữ |
1 7 |
23 | 31 | 98 | |||
1962 |
Nhâm Dần |
Kim |
Nam |
2 |
97 | 41 | 6 |
Nữ |
4 |
10 | 20 | 5 |
Con số may mắn tuổi Mão ngày 19/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2023 |
||
1975 |
Ất Mão |
Thủy |
Nam |
7 |
74 | 11 | 84 |
Nữ |
8 |
7 | 71 | 13 | |||
1987 |
Đinh Mão |
Hỏa |
Nam |
4 |
92 | 82 | 21 |
Nữ |
2 |
17 | 50 | 48 | |||
1939
1999 |
Kỷ Mão |
Thổ |
Nam |
7 1 |
66 | 92 | 6 |
Nữ |
8 5 |
62 | 70 | 63 | |||
1951 |
Tân Mão |
Mộc |
Nam |
4 |
45 | 47 | 51 |
Nữ |
2 |
46 | 74 | 15 | |||
1963 |
Quý Mão |
Kim |
Nam |
1 |
28 | 58 | 17 |
Nữ |
5 |
51 | 83 | 91 |
Con số may mắn tuổi Thìn ngày 19/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2023 |
||
1964 |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Nam |
9 |
71 | 47 | 60 |
Nữ |
6 |
99 | 75 | 93 | |||
1976 |
Bính Thìn |
Thổ |
Nam |
6 |
37 | 59 | 13 |
Nữ |
9 |
76 | 92 | 38 | |||
1988 |
Mậu Thìn |
Mộc |
Nam |
3 |
92 | 58 | 89 |
Nữ |
3 |
15 | 94 | 67 | |||
1940
2000 |
Canh Thìn |
Kim |
Nam |
6 9 |
54 | 97 | 45 |
Nữ |
9 6 |
12 | 45 | 63 | |||
1952 |
Nhâm Thìn |
Thủy |
Nam |
3 |
97 | 40 | 85 |
Nữ |
3 |
69 | 65 | 86 |
Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 19/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2023 |
||
1965 |
Ất Tị |
Hỏa |
Nam |
8 |
16 | 39 | 77 |
Nữ |
7 |
74 | 15 | 70 | |||
1977 |
Đinh Tị |
Thổ |
Nam |
5 |
40 | 68 | 98 |
Nữ |
1 |
30 | 6 | 16 | |||
1989 |
Kỷ Tị |
Mộc |
Nam |
2 |
43 | 4 | 71 |
Nữ |
4 |
57 | 59 | 93 | |||
1941
2001 |
Tân Tị |
Kim |
Nam |
5 8 |
7 | 88 | 59 |
Nữ |
1 7 |
62 | 13 | 85 | |||
1953 |
Quý Tị |
Thủy |
Nam |
2 |
53 | 98 | 7 |
Nữ |
4 |
95 | 78 | 97 |
Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 19/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2023 |
||
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Nam |
1 |
32 | 51 | 99 |
Nữ |
5 |
57 | 28 | 91 | |||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 |
70 | 54 | 12 |
Nữ |
8 |
31 | 60 | 55 | |||
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Nam |
4 |
16 | 57 | 88 |
Nữ |
2 |
2 | 56 | 78 | |||
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nam |
1 |
27 | 34 | 85 |
Nữ |
5 |
23 | 54 | 92 | |||
1942
2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Nam |
4 7 |
44 | 30 | 99 |
Nữ |
2 8 |
6 | 99 | 58 |
Con số may mắn tuổi Mùi ngày 19/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2023 |
||
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Nam |
9 |
35 | 82 | 19 |
Nữ |
6 |
96 | 5 | 16 | |||
1967 |
Đinh Mùi |
Thủy |
Nam |
6 |
66 | 32 | 45 |
Nữ |
9 |
26 | 84 | 74 | |||
1979 |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Nam |
3 |
47 | 5 | 89 |
Nữ |
3 |
99 | 37 | 57 | |||
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nam |
9 |
24 | 50 | 44 |
Nữ |
6 |
51 | 43 | 73 | |||
1943
2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Nam |
3 6 |
36 | 16 | 90 |
Nữ |
3 9 |
8 | 21 | 36 |
Con số may mắn tuổi Thân ngày 19/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2023 |
||
1956 |
Bính Thân |
Hỏa |
Nam |
8 |
49 | 79 | 60 |
Nữ |
7 |
60 | 96 | 72 | |||
1968 |
Mậu Thân |
Thổ |
Nam |
5 |
18 | 32 | 84 |
Nữ |
1 |
24 | 96 | 90 | |||
1980 |
Canh Thân |
Mộc |
Nam |
2 |
26 | 74 | 22 |
Nữ |
4 |
83 | 5 | 32 | |||
1992 |
Nhâm Thân |
Kim |
Nam |
8 |
15 | 54 | 26 |
Nữ |
7 |
9 | 42 | 89 | |||
1944
2004 |
Giáp Thân |
Thủy |
Nam |
2 5 |
33 | 93 | 4 |
Nữ |
4 1 |
61 | 20 | 36 |
Con số may mắn tuổi Dậu ngày 19/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2023 |
||
1957 |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Nam |
7 |
67 | 34 | 84 |
Nữ |
8 |
95 | 44 | 63 | |||
1969 |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Nam |
4 |
82 | 58 | 50 |
Nữ |
2 |
66 | 18 | 87 | |||
1981 |
Tân Dậu |
Mộc |
Nam |
1 |
77 | 30 | 89 |
Nữ |
5 |
62 | 2 | 93 | |||
1993 |
Quý Dậu |
Kim |
Nam |
7 |
66 | 32 | 12 |
Nữ |
8 |
15 | 44 | 90 | |||
1945
2005 |
Ất Dậu |
Thủy |
Nam |
1 4 |
50 | 2 | 93 |
Nữ |
5 2 |
64 | 4 | 81 |
Con số may mắn tuổi Tuất ngày 19/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2023 |
||
1946
2006 |
Bính Tuất |
Thổ |
Nam |
9 |
65 | 38 | 88 |
Nữ |
6 |
75 | 87 | 80 | |||
1958 |
Mậu Tuất |
Mộc |
Nam |
6 |
36 | 44 | 79 |
Nữ |
9 |
37 | 91 | 52 | |||
1970 |
Canh Tuất |
Kim |
Nam |
3 |
26 | 2 | 16 |
Nữ |
3 |
9 | 64 | 57 | |||
1982 |
Nhâm Tuất |
Thủy |
Nam |
9 |
75 | 26 | 38 |
Nữ |
6 |
49 | 17 | 99 | |||
1994 |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Nam |
9 3 |
64 | 36 | 17 |
Nữ |
6 3 |
88 | 29 | 60 |
Con số may mắn tuổi Hợi ngày 19/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 19/4/2023 |
||
1995 |
Ất Hợi |
Hỏa |
Nam |
5 |
64 | 72 | 52 |
Nữ |
1 |
16 | 62 | 79 | |||
1959 |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Nam |
5 |
60 | 76 | 65 |
Nữ |
1 |
78 | 8 | 26 | |||
1971 |
Tân Hợi |
Kim |
Nam |
2 |
95 | 31 | 65 |
Nữ |
4 |
89 | 28 | 81 | |||
1983 |
Quý Hợi |
Thủy |
Nam |
8 |
69 | 51 | 98 |
Nữ |
7 |
52 | 83 | 56 | |||
1947
2007 |
Đinh Hợi |
Thổ |
Nam |
8 2 |
2 | 57 | 52 |
Nữ |
7 4 |
52 | 26 | 68 |
Đây là những con số may mắn của 12 con giáp trong ngày 19/4/2023. Hãy truy cập Lịch Việt thường xuyên để không bỏ lỡ những con số may mắn hàng ngày bạn nhé.