Con số may mắn của 12 con giáp ngày 1/4 là bao nhiêu? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của Lịch Việt nhé.
Số may mắn tuổi Tý ngày 1/4
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
14 |
19 | 47 |
Nữ |
8 |
78 |
90 |
07 |
|||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
67 |
05 | 16 |
Nữ |
2 |
45 |
98 | 11 | |||
1948
|
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
71 |
17 |
63 |
Nữ |
8 5 |
42 |
61 |
96 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
91 |
72 |
25 |
Nữ |
2 |
04 |
59 | 37 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
11 |
16 |
21 |
Nữ |
5 |
68 |
09 | 91 |
Con số may mắn tuổi Sửu ngày 1/4
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Nam |
6 |
12 | 96 | 40 |
Nữ |
9 |
69 | 27 | 06 | |||
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Nam |
3 |
33 | 85 | 67 |
Nữ |
3 |
58 | 24 | 92 | |||
1949
|
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Nam |
6 9 |
90 |
62 |
37 |
Nữ |
9 6 |
72 |
53 |
80 | |||
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nam |
3 |
67 |
85 |
39 |
Nữ |
3 |
41 |
32 |
25 |
|||
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Nam |
9 |
62 |
72 |
90 |
Nữ |
6 |
87 | 02 | 72 |
Con số may mắn tuổi Dần ngày 1/4
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1974 |
Giáp Dần |
Thủy |
Nam |
8 |
63 | 34 | 08 |
Nữ |
7 |
24 | 36 | 57 | |||
1986 |
Bính Dần |
Hỏa |
Nam |
5 |
50 | 09 | 83 |
Nữ |
1 |
37 |
35 |
35 |
|||
1998 |
Mậu Dần |
Thổ |
Nam |
2 |
18 | 87 | 35 |
Nữ |
4 |
08 | 17 | 78 | |||
1950
2020 |
Canh Dần |
Mộc |
Nam |
5 8 |
33 | 53 | 10 |
Nữ |
1 7 |
12 |
13 |
15 | |||
1962 |
Nhâm Dần |
Kim |
Nam |
2 |
03 |
81 |
48 |
Nữ |
4 |
11 |
98 |
52 |
Con số may mắn tuổi Mão ngày 1/4
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1975 |
Ất Mão |
Thủy |
Nam |
7 |
34 | 94 | 13 |
Nữ |
8 |
72 | 24 | 48 | |||
1987 |
Đinh Mão |
Hỏa |
Nam |
4 |
00 | 32 | 04 |
Nữ |
2 |
04 | 67 | 95 | |||
1939
1999 |
Kỷ Mão |
Thổ |
Nam |
7 1 |
55 | 08 | 46 |
Nữ |
8 5 |
02 |
14 |
79 |
|||
1951 |
Tân Mão |
Mộc |
Nam |
4 |
45 |
28 |
13 |
Nữ |
2 |
87 |
08 |
34 |
|||
1963 |
Quý Mão |
Kim |
Nam |
1 |
49 | 84 | 63 |
Nữ |
5 |
07 | 49 | 98 |
Con số may mắn tuổi Thìn ngày 1/4/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1964 |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Nam |
9 |
75 | 36 | 48 |
Nữ |
6 |
29 | 85 | 63 | |||
1976 |
Bính Thìn |
Thổ |
Nam |
6 |
05 | 40 | 19 |
Nữ |
9 |
58 | 05 | 59 | |||
1988 |
Mậu Thìn |
Mộc |
Nam |
3 |
12 | 97 | 35 |
Nữ |
3 |
56 | 50 | 07 | |||
1940
2000 |
Canh Thìn |
Kim |
Nam |
6 9 |
08 |
22 | 81 |
Nữ |
9 6 |
36 |
30 |
18 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn |
Thủy |
Nam |
3 |
66 |
34 | 08 |
Nữ |
3 |
27 |
54 |
56 |
Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 1/4
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1965 |
Ất Tị |
Hỏa |
Nam |
8 |
46 | 68 | 84 |
Nữ |
7 |
76 | 24 | 69 | |||
1977 |
Đinh Tị |
Thổ |
Nam |
5 |
18 | 86 | 55 |
Nữ |
1 |
54 | 49 | 06 | |||
1989 |
Kỷ Tị |
Mộc |
Nam |
2 |
06 | 77 | 48 |
Nữ |
4 |
98 | 16 | 63 | |||
1941
2001 |
Tân Tị |
Kim |
Nam |
5 8 |
71 |
27 |
99 |
Nữ |
1 7 |
86 |
27 | 04 | |||
1953 |
Quý Tị |
Thủy |
Nam |
2 |
20 |
38 |
23 |
Nữ |
4 |
10 |
55 |
70 |
Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 1/4
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Nam |
1 |
97 | 37 | 12 |
Nữ |
5 |
40 | 66 | 89 | |||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 |
01 | 87 | 36 |
Nữ |
8 |
27 | 54 | 55 | |||
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Nam |
4 |
58 | 27 | 77 |
Nữ |
2 |
12 | 28 | 87 | |||
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nam |
1 |
73 | 41 | 08 |
Nữ |
5 |
69 | 06 | 91 | |||
1942
2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Nam |
4 7 |
74 | 78 | 56 |
Nữ |
2 8 |
87 |
21 |
47 |
Con số may mắn tuổi Mùi ngày 1/4
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Nam |
9 |
58 | 05 | 98 |
Nữ |
6 |
26 | 84 | 41 | |||
1967 |
Đinh Mùi |
Thủy |
Nam |
6 |
21 | 98 | 57 |
Nữ |
9 |
88 | 47 | 08 | |||
1979 |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Nam |
3 |
29 | 25 | 03 |
Nữ |
3 |
13 | 66 | 74 | |||
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nam |
9 |
08 | 84 | 57 |
Nữ |
6 |
68 | 10 | 85 | |||
1943
2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Nam |
3 6 |
42 |
90 |
19 |
Nữ |
3 9 |
72 |
38 |
45 |
Con số đại phát cho người tuổi Thân ngày 1/4
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1956 |
Bính Thân |
Hỏa |
Nam |
8 |
89 | 38 | 27 |
Nữ |
7 |
46 | 97 | 92 | |||
1968 |
Mậu Thân |
Thổ |
Nam |
5 |
10 | 55 | 71 |
Nữ |
1 |
52 | 26 | 09 | |||
1980 |
Canh Thân |
Mộc |
Nam |
2 |
35 | 79 | 41 |
Nữ |
4 |
53 | 21 | 43 | |||
1992 |
Nhâm Thân |
Kim |
Nam |
8 |
69 | 14 | 88 |
Nữ |
7 |
27 |
08 |
85 |
|||
1944
2004 |
Giáp Thân |
Thủy |
Nam |
2 5 |
04 | 99 | 56 |
Nữ |
4 1 |
79 | 49 | 17 |
Con số may mắn tuổi Dậu ngày 1/4
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1957 |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Nam |
7 |
20 | 84 | 68 |
Nữ |
8 |
37 |
13 |
82 |
|||
1969 |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Nam |
4 |
49 | 96 | 07 |
Nữ |
2 |
54 | 37 | 26 | |||
1981 |
Tân Dậu |
Mộc |
Nam |
1 |
35 | 09 | 92 |
Nữ |
5 |
14 | 75 | 50 | |||
1993 |
Quý Dậu |
Kim |
Nam |
7 |
86 | 03 | 20 |
Nữ |
8 |
56 |
44 |
09 |
|||
1945
2005 |
Ất Dậu |
Thủy |
Nam |
1 4 |
02 |
11 |
56 |
Nữ |
5 2 |
06 |
29 |
81 |
Con số may mắn tuổi Tuất ngày 1/4
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1946
2006 |
Bính Tuất |
Thổ |
Nam |
9 |
15 | 07 | 98 |
Nữ |
6 |
26 | 15 | 53 | |||
1958 |
Mậu Tuất |
Mộc |
Nam |
6 |
79 | 96 | 01 |
Nữ |
9 |
34 | 50 | 15 | |||
1970 |
Canh Tuất |
Kim |
Nam |
3 |
48 | 21 | 97 |
Nữ |
3 |
91 | 21 | 40 | |||
1982 |
Nhâm Tuất |
Thủy |
Nam |
9 |
51 | 46 | 19 |
Nữ |
6 |
04 | 14 | 86 | |||
1994 |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Nam |
9 3 |
68 | 37 | 21 |
Nữ |
6 3 |
63 |
11 |
33 |
Con số may mắn tuổi Hợi ngày 1/4
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn |
||
1995 |
Ất Hợi |
Hỏa |
Nam |
5 |
62 | 28 |
44 |
Nữ |
1 |
74 | 54 |
97 |
|||
1959 |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Nam |
5 |
53 | 24 | 11 |
Nữ |
1 |
09 | 52 |
69 |
|||
1971 |
Tân Hợi |
Kim |
Nam |
2 |
57 | 47 |
85 |
Nữ |
4 |
45 | 89 |
29 |
|||
1983 |
Quý Hợi |
Thủy |
Nam |
8 |
58 | 09 | 34 |
Nữ |
7 |
02 | 45 |
32 |
|||
1947
2007 |
Đinh Hợi |
Thổ |
Nam |
8 2 |
37 | 14 |
92 |
Nữ |
7 4 |
92 | 37 |
02 |
Trên đây là bảng các con số may mắn 12 con giáp ngày 1/4. Nếu bạn muốn tham khảo các kiến thức về tử vi, tử vi hàng ngày,... hãy truy cập Lịch Việt ngay nhé.